細か
こまか「TẾ」
☆ Tính từ đuôi な
Cẩn thận; chi tiết; tỉ mỉ; tỏn mỏn; vụn vặt; nhỏ mọn
細
かいところは
後
で
決
めましょう。
Chúng ta hãy sắp xếp các chi tiết sau.
細
かい
意訳誤訳
は
気
にしないでください。
Xin đừng lo lắng về các chi tiết tốt hơn của bản dịch miễn phí và dịch sai.
細
かいことはさておいて
大筋
を
決
めておこう。
Hãy để những việc chi tiết vào hôm khác, còn hôm nay chỉ quyết định vấn đề chính thôi.
Nhỏ; vụn; nhỏ mọn; vụn vặt
細
かいことにもいちいちけちをつける
Phàn nàn từng thứ nhỏ nhặt một
細
かい
字
を
見
ると
目
が
破
れる。
Đọc chữ nhỏ rất có hại cho mắt.
細
かい
雨
が
降
っていた。
Một cơn mưa nhỏ đang rơi.
Tiền trả lại; tiền thối.

Từ đồng nghĩa của 細か
adjective