きゃっ
キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
☆ Trạng từ
Monkey screech
☆ Thán từ
Yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
☆ Danh từ
Customer

きゃあ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃあ
きゃっ
キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!.
きゃあ
a! (biểu lộ sự vui mừng, kinh ngạc)
Các từ liên quan tới きゃあ
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
mewing (of a cat), meow, miaow
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
にゃあ にゃお にゃあご
meo meo(tiếng mèo kêu).
cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước
じゃあ じゃ
nào