脚本家
Nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát

Từ đồng nghĩa của 脚本家
きゃくほんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃくほんか
脚本家
きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
Các từ liên quan tới きゃくほんか
tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra hầu toà, trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh, to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài, bail out tát trong thuyền ra bằng gàu, nhảy dù khỏi máy bay, vòng đỡ mui xe, quai ấm, to bail up giữ đầu, bắt giơ tay lên để cướp của, giơ tay lên, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
tripodal frame
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
người dịch, máy truyền tin
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
nhà du lịch, khách du lịch