弱起
じゃっき「NHƯỢC KHỞI」
☆ Danh từ
Nhịp lấy đà

じゃっき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃっき
弱起
じゃっき
Nhịp lấy đà
惹起
じゃっき
dẫn đến
じゃっき
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên.
Các từ liên quan tới じゃっき
惹起する じゃっきする
dẫn đến, gây ra
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
tính hiểm độc, ác tâm
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
only, nothing but
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
thế thì