脚光を浴びる
きゃっこうをあびる
Trong ánh đèn sân khấu
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được thực hiện (trên sân khấu)

Bảng chia động từ của 脚光を浴びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脚光を浴びる/きゃっこうをあびるる |
Quá khứ (た) | 脚光を浴びた |
Phủ định (未然) | 脚光を浴びない |
Lịch sự (丁寧) | 脚光を浴びます |
te (て) | 脚光を浴びて |
Khả năng (可能) | 脚光を浴びられる |
Thụ động (受身) | 脚光を浴びられる |
Sai khiến (使役) | 脚光を浴びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脚光を浴びられる |
Điều kiện (条件) | 脚光を浴びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脚光を浴びいろ |
Ý chí (意向) | 脚光を浴びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脚光を浴びるな |
脚光を浴びる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚光を浴びる
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
脚光 きゃっこう
Đèn chiếu sáng các diễn viên từ chân, được lắp đặt thành hàng trên sàn ở phía trước của sân khấu
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
質問を浴びせる しつもんをあびせる
vặn vẹo.
難問を浴びせる なんもんをあびせる
vấn nạn.