Các từ liên quan tới きゃべつちょうちょ
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
người cộng tác; cộng tác viên
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
eo đất, eo
phòng giám đốc
có năng lực; có hiệu quả; có hiệu suất cao.
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc