Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めりやす
hàng dệt kim
莫大小
めりやす メリヤス メリアス
メリヤス製品 めりやすせいひん
dệt kim.
メリヤス刺繍 めりやすししゅう
embroidery on wool, Swiss darning, duplicate stitch
鑢目 やすりめ
cái dũa kiếm
爪鑢 つめやすり
cây dũa móng
きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
気休め薬 きやすめぐすり
thuốc xoa dịu
休め やすめ
có thể nghỉ ngơi
目安 めやす
mục tiêu; mục đích