Kết quả tra cứu 連鎖球菌
Các từ liên quan tới 連鎖球菌
連鎖球菌
れんさきゅうきん レンサきゅうきん
「LIÊN TỎA CẦU KHUẨN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu

Đăng nhập để xem giải thích
れんさきゅうきん レンサきゅうきん
「LIÊN TỎA CẦU KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích