れんさじょうきゅうきん
Khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu

れんさじょうきゅうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんさじょうきゅうきん
れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
連鎖状球菌
れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
Các từ liên quan tới れんさじょうきゅうきん
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
Triassic (geol.)
thứ ba, (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba, địa chất) kỷ thứ ba
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
Jingu Stadium
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
trần, giá cao nhất; bậc lương cao nhất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận