Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葡萄状球菌
ぶどうじょうきゅうきん
khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu
じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
きょうじゅじん
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
きょうどうきゅうさいききん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ
じょきゅう
chị hầu bàn
きゅうぶん
old news
じんぐうきゅうじょう
Jingu Stadium
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
Đăng nhập để xem giải thích