吸血動物
きゅうけつどうぶつ「HẤP HUYẾT ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật hút máu, kẻ bóc lột

きゅうけつどうぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうけつどうぶつ
吸血動物
きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
Các từ liên quan tới きゅうけつどうぶつ
ma hút máu, ma cà rồng, kẻ hút máu, kẻ bóc lột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông
/'və:tibritid/, có xương sống, động vật có xương sống
người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá
sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu