きゅうこんしゃ
Người cầu hôn, đương sự, bên nguyên

きゅうこんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうこんしゃ
きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
求婚者
きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
Các từ liên quan tới きゅうこんしゃ
người có hai vợ, người có hai chồng
dụng cụ dò tìm
chủ
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong)
người cung cấp, người tiếp tế
dạng sợi, dạng xơ