求人者
きゅうじんしゃ「CẦU NHÂN GIẢ」
☆ Danh từ
Chủ

きゅうじんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうじんしゃ
求人者
きゅうじんしゃ
chủ
きゅうじんしゃ
chủ
Các từ liên quan tới きゅうじんしゃ
jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong)
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
heavy tank