じゃんきゅう
Jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong)

じゃんきゅう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゃんきゅう
chủ
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
じきゅうせん じきゅうせん
chiến tranh kéo dài
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận