じゃんきゅう
Jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong)

じゃんきゅう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゃんきゅう
chủ
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
heavy tank