探求者
たんきゅうしゃ「THAM CẦU GIẢ」
☆ Danh từ
Người tìm kiếm

たんきゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんきゅうしゃ
探求者
たんきゅうしゃ
Người tìm kiếm
たんきゅうしゃ
dụng cụ dò tìm
探究者
たんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu, người theo đuổi bản chất, sự thật.
Các từ liên quan tới たんきゅうしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
chủ
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong)
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
người cung cấp, người tiếp tế
dạng sợi, dạng xơ
người điều tra nghiên cứu