教育者
きょういくしゃ「GIÁO DỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học

きょういくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょういくしゃ
教育者
きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
Các từ liên quan tới きょういくしゃ
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
người được mời
khách sạn
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá