焼却炉
しょうきゃくろ「THIÊU KHƯỚC LÔ」
☆ Danh từ
Lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng

しょうきゃくろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうきゃくろ
焼却炉
しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu
しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu
Các từ liên quan tới しょうきゃくろ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao