招待客
しょうたいきゃく「CHIÊU ĐÃI KHÁCH」
☆ Danh từ
Người được mời

しょうたいきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうたいきゃく
招待客
しょうたいきゃく
người được mời
しょうたいきゃく
người được mời
Các từ liên quan tới しょうたいきゃく
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
khách sạn
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá