供託者
きょうたくしゃ「CUNG THÁC GIẢ」
☆ Danh từ
Người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng

きょうたくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうたくしゃ
供託者
きょうたくしゃ
người gửi đồ vật
きょうたくしゃ
người gửi đồ vật
Các từ liên quan tới きょうたくしゃ
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
người được mời
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao