共産党政治局
Bộ chính trị

きょうさんとうせいじきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうさんとうせいじきょく
共産党政治局
きょうさんとうせいじきょく
bộ chính trị
きょうさんとうせいじきょく
bộ chính trị
Các từ liên quan tới きょうさんとうせいじきょく
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
Triassic (geol.)
người giặt, người rửa, máy giặt, giẻ rửa bát, vòng đệm
tàu chạy bằng hơi nước
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
người theo Thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, thanh giáo
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt