座興
ざきょう「TỌA HƯNG」
☆ Danh từ
Trò giải trí; sự vui đùa; sự giải trí ở công ty

ざきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざきょう
座興
ざきょう
trò giải trí
ざきょう
sự tiếp đãi
Các từ liên quan tới ざきょう
司教座教会 しきょうざきょうかい
tòa giám mục
being in Tokyo
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, thuốc bổ
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
cardiotonic drug
long stay
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông