きょうしんざい
Cardiotonic drug

きょうしんざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうしんざい
きょうしんざい
cardiotonic drug
強心剤
きょうしんざい
thuốc trợ tim
Các từ liên quan tới きょうしんざい
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
being in Tokyo
ánh hồng ban chiếu
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
chống viêm, thuốc chống viêm
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, thuốc bổ
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở