きょうとだいがく
KyoUniversity

きょうとだいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうとだいがく
きょうとだいがく
KyoUniversity
京都大学
きょうとだいがく
trường đại học kyoto
Các từ liên quan tới きょうとだいがく
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần, người tối dạ, tà giáo, đạo nhiều thần
điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa
Tokyo-bound
bully_beef, kẻ hay bắt nạt, kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm, bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), xuất sắc, cừ, bully for you
nền giáo dục đại học
だいきょう だいきょう
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, sự lầm to
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
nhỏ xíu, tí hon, bé tí