びょうがくだい
Nhỏ xíu, tí hon, bé tí

びょうがくだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びょうがくだい
びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
猫額大
びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
Các từ liên quan tới びょうがくだい
猫額大の土地 びょうがくだいのとち
mảnh đất hẹp
đinh rệp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
大学病院 だいがくびょういん
bệnh viện của trường đại học
KyoUniversity
plain sketch
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
black rust