Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうどうきゅうさいききん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
きゅうきん
khuẩn cầu
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
きどうき
người ra lệnh xuất phát, đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, nhân viên điều độ, bộ khởi động
きょうどうぼきん
きゅうき
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
ぶどうじょうきゅうきん
khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu
さいきょうき
repeated discussion
きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
Đăng nhập để xem giải thích