Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうにん
apricot seed
杏仁
きょうにん あんにん
quả mơ thấy (xem)
きょうにんぎょう
Kyodoll
京人形 きょうにんぎょう
con búp bê sản xuất tại Kyoto
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
きょうどうせきにん
sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
きょうばいにん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
にょきりにょきり
feelings, memories, imagined items or dreams that sprout up one after the other
ふんにょう
chất bài tiết, cứt, đái
にわかきょうげん
trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị
Đăng nhập để xem giải thích