きょうは
Bè phái, môn phái, giáo phái
Sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái, tiền tệ

きょうは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうは
きょうは
bè phái, môn phái, giáo phái
教派
きょうは
giáo phái
巨波
きょは きょうは
sóng to