無免許
Không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký

むめんきょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むめんきょ
無免許
むめんきょ
không được phép
むめんきょ
không được phép
Các từ liên quan tới むめんきょ
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無免許仲買人(取引所) むめんきょなかがいにん(とりひきじょ)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
không đánh dấu; không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
đài phát thanh
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng