極低温科学
きょくていおんかがく ごくていおんかがく
☆ Danh từ
Cryonics

きょくていおんかがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくていおんかがく
極低温科学
きょくていおんかがく ごくていおんかがく
cryonics
きょくていおんかがく
cryonics
Các từ liên quan tới きょくていおんかがく
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
âm nhạc học
sự thẩm tra, sự xác minh
cathode(-ray) tube
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
hoá học
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn