Các từ liên quan tới きょしちょう座47
きょしちょう座 きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
người cộng tác; cộng tác viên
tượng trưng
eo đất, eo
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại