虚脱
Hôn mê
(tâm lý) thờ ơ
Sự xẹp, trụy
Sự kiệt sức
Sự xẹp, suy nhược, mất sức và sắp chết
(Y học) sự kiệt sức

Từ đồng nghĩa của 虚脱
Bảng chia động từ của 虚脱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虚脱する/きょだつする |
Quá khứ (た) | 虚脱した |
Phủ định (未然) | 虚脱しない |
Lịch sự (丁寧) | 虚脱します |
te (て) | 虚脱して |
Khả năng (可能) | 虚脱できる |
Thụ động (受身) | 虚脱される |
Sai khiến (使役) | 虚脱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虚脱すられる |
Điều kiện (条件) | 虚脱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虚脱しろ |
Ý chí (意向) | 虚脱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虚脱するな |
きょだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょだつ
虚脱
きょだつ
(Y học) sự kiệt sức
きょだつ
sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức
Các từ liên quan tới きょだつ
sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
虚脱感 きょだつかん
sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
虚脱状態 きょだつじょうたい
trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị choáng váng, ma túy..)
bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, xương sên, (địa lý, địa chất) lở tích
sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
dẫn đi,đặt thành cỡ[li:d],chỉ huy,hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan,dẫn đường,bắt ai phải làm theo ý mình,dây dẫn chính,đổ chì,quyền đánh đầu tiên,dẫn dắt,kéo dài,tấm chì lợp nhà,đi tiên phong,chì,bắt đầu (câu chuyện,thanh cỡ,bọc chì,dẫn vào,người đóng vai chính,lânh đạo bằng thuyết phục,khiến cho,sự hướng dẫn,sự dẫn đầu,dẫn lạc đường,không đem lại kết quả gì,làm cho,đánh đầu tiên,mở đầu vũ hội,đưa vào,đi đầu,vai chính,chuẩn bị cho,lợp chì,trải qua,buộc chì,cuộc khiêu vũ...),giả vờ ốm để trốn việc,dắt mũi ai,dog,làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì,dây dắt,lânh đạo,hướng dẫn,đưa đến,không đưa đến đâu,làm lễ cưới ai,vị trí đứng đầu,đứng đầu,cưới ai làm v,mái lợp tấm chì,hướng câu chuyện về,than chì,dẫn đến,máy dò sâu,máng dẫn nước,đạn chì,đưa đi trệch,khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ,đưa vào con đường lầm lạc,cáo ốm,sự lânh đạo,dây dọi dò sâu,đánh trước tiên,sự chỉ dẫn