ふだつき
Trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết

ふだつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふだつき
ふだつき
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết.
札付き
ふだつき さつつき
việc gắn mác, nhãn..lên sản phẩm
Các từ liên quan tới ふだつき
正札付き しょうふだづき しょうふだつき
rõ ràng đánh dấu; người sờ sờ
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp ; vài hát nhai đi nhai lại, trò chơi đuổi bắt, bịt đầu, buộc thẻ ghi địa chỉ vào, buộc, khâu, đính, chạm phải, bắt, tìm vần, trau chuốt, thêm lời nói bế mạc, theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
thảm chùi chân
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
sụ phun
ふらつき感 ふらつきかん
loạng choạng, chóng mặt