Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きらきらキラー
きらきら キラキラ
lấp lánh
người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
mi ca
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
lóe sáng; chiếu ánh sáng lấp lánh
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường
キラーパルス キラー・パルス
xung sát nhân