Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
まき散らす まきちらす
lả tả
目をくらます めをくらます
bịt mắt; làm mù quáng
撒き散らす まきちらす
tung, rải, rắc, gieo
湿らす しめらす
làm ẩm
ます目 ますめ
ô kẻ vuông
喚き散らす わめきちらす
hét to cho mọi người biết, báo cho mọi người biết
説き勧める ときすすめる
làm cho tin; thuyết phục