Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
目をくらます めをくらます
bịt mắt; làm mù quáng
まき散らす まきちらす
lả tả
湿らす しめらす
làm ẩm
ます目 ますめ
ô kẻ vuông
撒き散らす まきちらす
tung, rải, rắc, gieo
枡目 ますめ
làm vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đo
升目 ますめ
đo; vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đánh bốc