Các từ liên quan tới きらやか銀行硬式野球部
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
野球部 やきゅうぶ
đội bóng chày
眼球銀行 がんきゅうぎんこう
nhìn ngân hàng
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
硬球 こうきゅう
bóng cứng (dùng trong bóng chày, quần vợt...)
硬式 こうしき
bóng cứng (bóng chày).