入り切る
はいりきる
「NHẬP THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Ăn khớp với

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 入り切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入り切る/はいりきるる |
Quá khứ (た) | 入り切った |
Phủ định (未然) | 入り切らない |
Lịch sự (丁寧) | 入り切ります |
te (て) | 入り切って |
Khả năng (可能) | 入り切れる |
Thụ động (受身) | 入り切られる |
Sai khiến (使役) | 入り切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入り切られる |
Điều kiện (条件) | 入り切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 入り切れ |
Ý chí (意向) | 入り切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 入り切るな |