切り下げる
きりさげる
Làm tròn xuống
Làm tròn xuống
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mất giá

Từ đồng nghĩa của 切り下げる
verb
Bảng chia động từ của 切り下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り下げる/きりさげるる |
Quá khứ (た) | 切り下げた |
Phủ định (未然) | 切り下げない |
Lịch sự (丁寧) | 切り下げます |
te (て) | 切り下げて |
Khả năng (可能) | 切り下げられる |
Thụ động (受身) | 切り下げられる |
Sai khiến (使役) | 切り下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り下げられる |
Điều kiện (条件) | 切り下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り下げいろ |
Ý chí (意向) | 切り下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り下げるな |
きりさげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりさげる
切り下げる
きりさげる
mất giá
きりさげる
sửa, tỉa bớt, xén bớt.
Các từ liên quan tới きりさげる
sự chận trước, sự đón đầu, sự biết trước; sự giải quyết sớm, sự đầu cơ tích trữ
nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, sự gõ để nghe bệnh, sự dò chiều sâu
mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn
切り下げ きりさげ
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
繰り下げるくりさげる くりさげるくりさげる
borrowing
切下げ きりさげ
sự cắt ở chân
rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe