取り下げる
とりさげる
Thu hồi
Hủy bỏ
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Rút lại

Từ đồng nghĩa của 取り下げる
verb
Bảng chia động từ của 取り下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り下げる/とりさげるる |
Quá khứ (た) | 取り下げた |
Phủ định (未然) | 取り下げない |
Lịch sự (丁寧) | 取り下げます |
te (て) | 取り下げて |
Khả năng (可能) | 取り下げられる |
Thụ động (受身) | 取り下げられる |
Sai khiến (使役) | 取り下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り下げられる |
Điều kiện (条件) | 取り下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り下げいろ |
Ý chí (意向) | 取り下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り下げるな |
とりさげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりさげる
取り下げる
とりさげる
rút lại
とりさげる
rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ