きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế

きりすと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりすと
きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
基督
キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
Các từ liên quan tới きりすと
基督教 きりすときょう
Đạo cơ đốc; Cơ đốc giáo
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.
tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
ひとり歩きする ひとりあるき
đi một mình; tự đi.
thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài, bắt trả quá mức, cắt, cắt xén, cắt bớt, cắt lọc