すっきりと
☆ Trạng từ
Tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.

すっきりと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっきりと
tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.
きりっと きりっと
cứng nhắc,căng thẳng,&,vẻ ngoài sắc sảo,nbsp,gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
とびっきり とびっきり
lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.
mạnh mẽ; dứt khoát; khăng khăng; kiên quyết
すっきり スッキリ
khoan khoái; sảng khoái; dễ chịu; thoải mái
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
nhanh chóng chìm vào giấc ngủ; thiếp đi