Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きりちん
sự môi giới, nghề môi giới
切り賃
きちんきちん
correctly, properly, accurately
妙ちきりん みょうちきりん
kỳ dị; kỳ quặc; kỳ quái
ちりんちりん
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
きんちゃくきり
kẻ móc túi
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
きんちてん
cận điểm
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy