切り払う
きりはらう「THIẾT PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Cắt ( cỏ)
Cắt đứt và đuổi đi

Từ đồng nghĩa của 切り払う
verb
Bảng chia động từ của 切り払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り払う/きりはらうう |
Quá khứ (た) | 切り払った |
Phủ định (未然) | 切り払わない |
Lịch sự (丁寧) | 切り払います |
te (て) | 切り払って |
Khả năng (可能) | 切り払える |
Thụ động (受身) | 切り払われる |
Sai khiến (使役) | 切り払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り払う |
Điều kiện (条件) | 切り払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り払え |
Ý chí (意向) | 切り払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り払うな |
きりはらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりはらう
切り払う
きりはらう
cắt ( cỏ)
きりはらう
sửa, tỉa bớt, xén bớt.
Các từ liên quan tới きりはらう
bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi
gently (falling)
腹切 はらきり
mổ bụng tự sát
腹切り はらきり
mổ bụng.
món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc, cắt bỏ, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
はっきり言う はっきりいう
nói rõ ràng
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)
rõ