はっきり
Rõ
はっきり
話
しなさい。
Nói rõ ràng.
はっきりした
形
Hình dạng rõ ràng
はっきり
聞
こえる
信号
(
音
)
Âm thanh của đèn tín hiệu có thể nghe thấy rõ ràng
Rõ ràng
はっきり
話
しなさい。
Nói rõ ràng.
はっきりした
形
Hình dạng rõ ràng
はっきり
聞
こえる
信号
(
音
)
Âm thanh của đèn tín hiệu có thể nghe thấy rõ ràng
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Rõ ràng; rành rọt
〜(と)
言
う
Nói rõ ràng, rành mạch, rõ ý .

Từ đồng nghĩa của はっきり
adverb