Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
引き入れる ひきいれる
gạ gẫm.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
籍に入れる せきにいれる
đổi tên theo họ chồng
質に入れる しちにいれる しつにいれる
cầm cố