着れる
きれる「TRỨ」
☆ Động từ nhóm 2
Để phù hợp với

Bảng chia động từ của 着れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着れる/きれるる |
Quá khứ (た) | 着れた |
Phủ định (未然) | 着れない |
Lịch sự (丁寧) | 着れます |
te (て) | 着れて |
Khả năng (可能) | 着れられる |
Thụ động (受身) | 着れられる |
Sai khiến (使役) | 着れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着れられる |
Điều kiện (条件) | 着れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着れいろ |
Ý chí (意向) | 着れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着れるな |
きれつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きれつ
着れる
きれる
để phù hợp với
きれつ
cừ, xuất sắc, quất kêu tanh tách.
切れる
きれる
bị gãy
亀裂
きれつ
vết rạn nứt
Các từ liên quan tới きれつ
疲れきる つかれきる
cực kì mệt mỏi, vô cùng mệt mỏi
ブチ切れる ブチきれる ブチぎれる ぶちきれる ぶちぎれる
vô cùng tức giận, tức nổ đom đóm mắt
聞いてあきれる きいてあきれる
nghe đến phát chán
乾ききる かわききる
làm khô
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
刀折れ矢尽きる かたなおれやつきる
It's all over now
聞き飽きる ききあきる
sự chán nghe, sự ngán nghe
が聞いてあきれる がきいてあきれる
những gì người nói nói quá khác với thực tế, thật nực cười khi nghe