Các từ liên quan tới きんきんケロンパ歌謡曲
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
歌謡 かよう
bài hát.
謡曲 ようきょく
bài hát noh
歌曲 かきょく
bản nhạc
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
gaudy, flashy, showy
きんき キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao