錬金術師
れんきんじゅつし「LUYỆN KIM THUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Nhà giả kim

れんきんじゅつし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんきんじゅつし
錬金術師
れんきんじゅつし
nhà giả kim
れんきんじゅつし
nhà giả kim
Các từ liên quan tới れんきんじゅつし
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
sự ẩm ướt
thuật châm cứu
thuật giả kim
thuyết duy linh, spiritism
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt