あたまきん
Sự trả tiền mặt
Vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ

あたまきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたまきん
あたまきん
sự trả tiền mặt
頭金
あたまきん
tiền đặt cọc
Các từ liên quan tới あたまきん
あきまへん あきまへん
không tốt, không thể chấp nhận
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ
tinh hoàn
nhàm.
vô giá; không định giá được, rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
bạn; cậu; anh; mày
than non