Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんれいてじゅつ
psychic surgery
しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
しんじゅつ
thuật châm cứu
しつじゅん
sự ẩm ướt
ぎじゅついてん
Chuyển giao công nghệ.+ Theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc.
じゅんいつ
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
れんきんじゅつし
nhà giả kim
ぎじゅつすいじゅん ぎじゅつすいじゅん
hiện đại nhất
しんじゅしつ
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
Đăng nhập để xem giải thích