ぎっしり
☆ Trạng từ
Lèn chặt; đầy chặt; đầy ắp
予定
が〜(と)
詰
まる。
Đầy ắp những dự định.
〜(と)
詰
める
Lèn chặt .

Từ đồng nghĩa của ぎっしり
adverb
ぎっしり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎっしり
ぎっしり詰む ぎっしりつむ
chật.
ぎっくり腰 ぎっくりごし ギックリごし
sự trẹo đĩa khớp; sự trật đốt sống; trật mắt cá chân; trẹo chân; trẹo khớp; trật khớp
歯ぎしり はぎしり
Nghiến răng
đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; đầy cứng
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
しっかり握る しっかりにぎる
nắm chặt.
chủ nghĩa hợp hiến
vách đá, câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh